南江縣 (越南)
外觀
南江縣 Huyện Nam Giang | |
---|---|
縣 | |
南江縣地圖 | |
坐標:15°45′26″N 107°50′11″E / 15.757228°N 107.836345°E | |
國家 | 越南 |
省 | 廣南省 |
行政區劃 | 1市鎮11社 |
縣蒞 | 盛美市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 1,836 平方公里(709 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 25,840人 |
• 密度 | 14.1人/平方公里(36.5人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 南江縣電子信息門戶網站 |
南江縣(越南語:Huyện Nam Giang)是越南廣南省下轄的一個縣。
地理
[編輯]南江縣北接西江縣和東江縣,南接福山縣和崑嵩省得格雷縣,東接大祿縣和桂山縣,西接老撾。
歷史
[編輯]2011年1月10日,拉埃埃社析置諸墫社,拉熱社析置得遂社[2]。
行政區劃
[編輯]南江縣下轄1市鎮11社,縣蒞盛美市鎮。
- 盛美市鎮(Thị trấn Thạnh Mỹ)
- 歌夷社(Xã Cà Dy)
- 茶瓦社(Xã Chà Vàl)
- 諸墫社(Xã Chơ Chun)
- 得博熱社(Xã Đắk Pree)
- 得博英社(Xã Đắk Pring)
- 得遂社(Xã Đắk Tôi)
- 拉熱社(Xã La Dêê)
- 拉埃埃社(Xã La Êê)
- 達博興社(Xã Tà Bhing)
- 達朴社(Xã Tà Pơơ)
- 祖伊社(Xã Zuôih)
注釋
[編輯]- ^ Nghị định 71/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường, xã thuộc thị xã Hội An, huyện Hiên và đổi tên huyện Giằng, tỉnh Quảng Nam. [2020-05-01]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ Nghị quyết 03/NQ-CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam do Chính phủ ban hành. [2020-05-01]. (原始內容存檔於2022-01-09).