越南共和国地方军和义军
外观
地方军和义军 Địa phương quân và nghĩa quân | |
---|---|
地方军和义军(越南语:Địa phương quân và Nghĩa quân/地方軍吧義軍,英语:Regional Forces and Popular Forces),原名保安与民卫(越南语:Bảo an và Dân vệ)[1],是越南共和国的自卫和作战部队。地方军和义军视黎利和黎来为圣祖。
历史
[编辑]地方军
[编辑]1955年成立的保安团(Bảo an đoàn)是在越南北部的的保政团(Bảo chính đoàn)、中越的义勇团(Nghĩa dũng đoàn)和越南南部的越兵团(Việt binh đoàn)的基础上成立的,并吸收了1954年向南方迁移的北方基督徒的一部分。自1955年4月8日起,保安团隶属于越南共和国内务部。
1964年5月1日,保安团更名为地方军,并组织为各连(约100人)。与此同时,保安监督总署(Nha Tổng giám đốc Bảo an“衙总监督保安”)更名为中央指挥部(Bộ chỉ huy Trung ương),后更名为地方军和义军司令部(Bộ tư lệnh Địa phương quân và Nghĩa quân)。
此后,地方军和义军隶属于总参谋部,在各小区、支区(县)的直接调动下在各军区活动。连被提升为营级,后被提升为联团。
义军
[编辑]义军的前身是民卫团(Dân vệ đoàn),成立旨在取代乡镇自卫队(Tự vệ Hương thôn)和保护乡村的安全。
1964年5月12日,民卫团更名为义军。组织到排和联排(Liên Trung đội)一级。主要任务是在支区和分支区(社)一级范围内活动。
参考资料
[编辑]- ^ Thy, Lê. ĐỊA PHƯƠNG QUÂN và NGHĨA QUÂN của QLVNCH (Long Điền). Vinh Danh QLVNCH và Bảo Vệ CỜ VÀNG. 2013-05-05 [2022-04-13]. (原始内容存档于2016-10-19) (越南语).